--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cải bẹ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cải bẹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải bẹ
+
Field cabbage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải bẹ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cải bẹ"
:
cải bẹ
cải bắp
chai bố
chài bài
chi bộ
chỉ bảo
chị bộ
chơi bời
chửi bới
coi bộ
more...
Những từ có chứa
"cải bẹ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
varec
varech
kelp
babble
babblement
vagina
vaginae
misguide
tangle
tang
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
cải bẹ
:
Field cabbage